Có 2 kết quả:
解鈴繫鈴 jiě líng xì líng ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄌㄧㄥˊ • 解铃系铃 jiě líng xì líng ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
jiě líng xì líng ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 解鈴還須繫鈴人|解铃还须系铃人[jie3 ling2 hai2 xu1 xi4 ling2 ren2]
Bình luận 0
jiě líng xì líng ㄐㄧㄝˇ ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 解鈴還須繫鈴人|解铃还须系铃人[jie3 ling2 hai2 xu1 xi4 ling2 ren2]
Bình luận 0